Có 2 kết quả:
国家级 guó jiā jí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˊ • 國家級 guó jiā jí ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) national-level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) national-level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0